Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời kỳ
[thời kỳ]
|
time; period
Trial period
The period before the August Revolution
She has been/gone through many really difficult periods
Chuyên ngành Việt - Anh
thời kỳ
[thời kỳ]
|
Kinh tế
period
Sinh học
period
Từ điển Việt - Việt
thời kỳ
|